XE NHỎ Ý TƯỞNG LỚN
Mẫu xe hiện đại với kích cỡ nhỏ gọn nhưng mang lại
nhiều tiêu chuẩn lớn, rất phù hợp để lái trong thành
phố. Thật tuyệt vời và hãy tận hưởng.
CÙNG KHÁM PHÁ
TẦM NHÌN TỐT HƠN
Celerio nổi bật hơn với thiết kế nội thất chất
lượng cao và sự tiện nghi mang lại vẻ đẹp quyến
rũ. Cùng với không gian rộng rãi, vị trí ngồi cao,
tầm nhìn rộng, thiết kế cần số ở trên cao giúp
việc lái xe trong thành thị trở nên dễ dàng và
thoải mái hơn.
CÙNG KHÁM PHÁ
DUNG TÍCH HÀNH LÝ 235L
Celerio có không gian hành lý lớn phù hợp với phong cách
sống của bạn, bao gồm các móc giữ cố định túi đựng đồ
tiện lợi. Với hàng hoá lớn và có nhiều hình dạng, có thể
đìều chỉnh các ghế sau theo nhiều cách.
CÙNG KHÁM PHÁ
Với khoang hành lý lớn, bạn sẽ không cần phải lo
lắng lựa chọn mang theo đồ đạc gì. Cửa sau của xe
Celerio mở rộng và gờ khoang hành lý thấp, giúp
dễ dàng sắp xếp mọi thứ bạn cần. Hãy trải nghiệm
và khám phá thành phố.
NHIỀU HỘC ĐỂ ĐỒ TIỆN LỢI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thể | mm | 3.600x1.600x1.540 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.425 | |
Chiều rộng cơ sở | |||
Trước | mm | 1.420 | |
Sau | mm | 1.410 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 4,7 | |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 145 |
Số chỗ ngồi | chỗ | 5 | |
Tải trọng khoang hành lý | lít | 235 | |
Dung tích bình xăng | lít | 35 |
Kiểu động cơ | K10B | |
Số xy-lanh | 3 | |
Số van | 12 | |
Dung tích động cơ | cm3 | 998 |
Đường kính xy-lanh x Khoảng chạy piston | mm | 73,0x79,5 |
Tỉ số nén | 11,0 | |
Công suất cực đại | kW/rpm | 50/6.000 |
Momen xoắn cực đại | Nm/rpm | 90/3.500 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu CVT (Đô thị/Ngoài Đô thị/ Hỗn hợp) |
L/100KM | 6 / 4,1 / 4,8 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu MT (Đô thị/Ngoài Đô thị/ Hỗn hợp) |
L/100KM | 5,2 / 3,7 / 4,3 |
Kiểu hộp số | Số sàn 5 cấp | CVT - Tự động vô cấp | |
Tỷ số truyền | Số 1 | 3.545 | 4.006 ~ 0.550 |
Số 2 | 1.904 | LOW: | |
Số 3 | 1.280 | 4.006 ~ 1.001 | |
Số 4 | 0.966 | HIGH: | |
Số 5 | 0.783 | 2.200 ~ 0.550 | |
Số lùi | 3.272 | ||
Tỷ số truyền cuối | 4.294 |
Bánh lái | Cơ cấu bánh răng - thanh răng | ||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | |
Sau | Tang trống | ||
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với lò xò cuộn | |
Sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | ||
Bánh xe |
Trọng lượng không tải (CVT/MT) | kg | 835/800 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1.260 |